Hỗ trợ Ultra HD |
SDI |
Hỗ trợ độ phân giải HD |
SDI |
Hỗ trợ độ phân giải SD |
SDI |
Chuẩn SDI |
SMPTE 259M, 292M |
Kết nối |
|
Đầu vào Video |
10 x SDI (10-bit SD/HD/Ultra HD) |
Đầu vào Audio |
Số hóa |
Đầu vào đồng bộ |
1 x SDI: Tri-Sync hoặc Blackburst |
Đồng bộ khung hình |
10 x tín hiệu đồng bộ khung hình nội bộ (tất cả ngõ vào) |
Đầu ra Program |
2 x SDI (10-bit SD/HD/Ultra HD 4K) |
Đầu ra Auxiliary |
3 x SDI (10-bit SD/HD/Ultra HD 4K) |
Đầu ra Multi View |
1 x SDI (HD-SDI) |
Đầu ra Preview (PVW) |
1 x SDI (10-bit SD/HD/Ultra HD 4K) |
Đầu ra Multi View |
1 x SDI |
Đầu ra âm thanh SDI |
2 kênh âm thanh nhúng vào đầu ra SDI |
Đầu ra âm thanh Analog |
2 x XLR |
Ethernet |
1 x 10/100/1000 BaseT đầu vào. Cho phép kết nối trực tiếp giữa bộ chuyển đổi vào bàn điều khiển hoặc qua mạng. |
Serial Communication |
RS-422 |
Đầu ra Tally |
Được thêm vào kết nối Ethernet |
GPI |
Được thêm vào kết nối Ethernet |
Cập nhật phần mềm |
Sử dụng kết nối USB kết nối trực tiếp tới máy tính chạy Mac OS X hoặc Windows. Bao gồm ATEM Switcher Utility |
Cấu hình |
Cài đặt qua ATEM Software Control Panel, loại trừ cài đặt địa chỉ IP cho ATEM, được cài đặt qua ATEM Switcher Utility bằng kết nối USB. |
Xử lý |
|
Chuyển đổi không gian màu |
Bằng phần cứng trong thời gian thực |
Độ trễ xử lý |
|
Lấy mẫu Video |
4:2:2 |
Không gian màu |
REC 601 |
Độ chính xác màu |
10-bit |
Tích hợp Media Players |
|
Số lượng |
2 |
Số kênh |
2 x Media Player (fill and key) |
Số lượng ảnh tĩnh |
32 với fill và key |
Số lượng clip |
Quantity |
Định dạng file ảnh |
Still |
Giám sát Multi-View |
|
Màn hình |
Độ phân giải tối thiểu: 1366 x 768 |
Số lượng Windows |
1 Multi-view với 10 x windows cho: |
Tally |
Màu đỏ cho program và màu xanh preview . |
Nhãn của Window Source |
Có |
Điều khiển ở mặt trước |
|
Nút |
Các nút với đèn điều khiển đầu ra Aux |
Màn hình LCD |
Màn hình 1 x 2" LCD cho đầu ra Aux |
Bàn điều khiển |
|
Phần mềm |
ATEM Software Control Panel cho Mac và PC |
Phần cứng |
ATEM 1 M/E Broadcast Panel |
Mở rộng |
|
Keyers |
4 x Upstream |
Generators |
7 x Pattern |
Nguồn |
|
Điện thế vào |
110/240 V AC, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
100W |
Công suất dư thừa |
Không |
Chung |
|
Nhiệt độ |
Nhiệt đô hoạt động |
Độ ẩm tương đối |
0 tới 90% không ngưng tụ |
Kích thước (HxWxD) |
1.7 x 19.0 x 9.25" (43.2 x 482.6 x 235 mm) |
Trọng lượng |
5.73 lb (2.6 kg) |