Bàn trộn hình Panasonic AV-HS7300

Bàn trộn hình Panasonic AV-HS7300

Liên hệ

Thông tin kỹ thuật

Thông số kỹ thuật:

Nguồn điện: AC 100 V đến 240 V, 50 Hz/60 Hz

Điện năng tiêu thụ: 460 W

Nhiệt độ môi trường: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)

Độ ẩm: 10% đến 90%

Kích thước: (WxHxD) 482 mm x 399 mm x 420 mm

Trọng lượng:  Khoảng 37 kg

 

 

 

 

SDI IN 1 to SDI IN

72 Terminals

During Standard mode Standard 36 lines

Connector: BNC x 36 Maximum 72 lines

Connector: BNC x 72

HD‑SDI

HD serial digital, SMPTE292M (BTA S‑004) standard compliant

0.8 V [p-p] ± 10 (75 Ω)

Automatic equalizer 100 m

(when 1.5 Gbps/5C‑FB cable is used)

3G‑SDI

3G serial digital, SMPTE424M standard compliant

0.8 V [p-p] ± 10 (75 Ω)

Automatic   equalizer    100    m (when 3 Gbps/5C‑FB cable is used)

3G-SDI Level A, 3G-SDI Level  B

During 4K mode Standard 9 lines

Connector: BNC x 36 (construct one line of 4K signal with four terminals) Maximum 18 lines

Connector: BNC x 72 (construct one line of 4K signal with four terminals)

Can use the 4K signal in SQD format

 

SDI OUT 1 to SDI

OUT 42 Terminals

During Standard mode

Standard 14 lines ( to : Two distribute output,

to : One distribute output)

Connector: BNC x 18

Maximum 42 lines ( to , to

OUT 18>, to :Two distribute output, other: One distribute output)

Connector: BNC x 54

ME1PGM, ME1PVW, ME1CLN, ME1KEYPVW, ME2PGM, ME2PVW, ME2CLN, ME2KEYPVW, ME3PGM, ME3PVW, ME3CLN, ME3KEYPVW, ME4PGM, ME4PVW, ME4CLN, ME4KEYPVW, DSKPGM1, DSKPGM2, DSKPVW1, DSKPVW2, DSK1CLN, DSK2CLN, DSK3CLN, DSK4CLN, SEL KEYPVW, MV1 to MV4, AUX1 to AUX24 can be assigned.

HD‑SDI

HD serial digital, SMPTE292M (BTA S‑004) standard compliant

Output level: 0.8 V [p-p] ± 10

Rise time: Less than 270 ps (HD)

Fall time: Less than 270 ps (HD)

Difference between rise time and fall time: 100 ps or less (HD)

Alignment jitter: 0.2 UI (130 ps) or less (HD)

Timing jitter: 1.0 UI or less (HD)

Eye aperture ratio: 90 or more

DC offset: 0 ± 0.5 V

3G‑SDI

3G serial digital, SMPTE424M standard compliant

Output level: 0.8 V [p-p] ± 10

Rise time: 135 ps or less

Fall time: 135 ps or less

Difference between rise time and fall time: 50 ps or less

Alignment jitter: 0.3 UI or less

Timing jitter: 2.0 UI or less

DC offset: 0 ± 0.5 V

3G-SDI Level B

During 4K mode

Standard 3 lines (construct one line of 4K signal with four terminals)

to  : One  line x two distribute output, to : Two lines x one distribute output

Maximum 9 lines (construct one line of 4K signal with four terminals)

to  : One  line x two distribute output, to : Two lines x one distribute output

to :  One  line  x  two  distribute  output,  to : Two lines x one distribute output

to :  One  line  x  two  distribute  output,  to : Two lines x one distribute output

The 4K signal in SQD format can be used.

ME1PGM, ME1PVW, ME1CLN, ME1KEYPVW, ME2PGM, ME2PVW, ME2CLN, ME2KEYPVW, DSKPGM1, DSKPGM2, DSKPVW1, DSKPVW2, DSK1CLN, DSK2CLN, SEL KEYPVW, MV1, and AUX1 to AUX6 can be assigned.



Thông tin chi tiết

Bàn trộn hình- Live Switcher với các chức năng ưu việt cho sản xuất chương trình tại chỗ

Với bảng điều khiển và menu hỗ trợ thao tác chính xác và vận hành trực quan, rất nhiều đầu vào, đầu ra chức năng cũng như các Keyer và DVEs hỗ trợ thực hiện nhiều thể loại chương trình khác nhau. Ngoài ra, sản xuất 4K được hỗ trợ thông qua định dạng 4K*1 tương thích. Hơn thế nữa, với hệ thống nguồn chạy dự phòng cho bàn trộn và bàn điều khiển nâng cao tính ổn định trong quá trình sản xuất trực tiếp. Bàn trộn AV-HS7300 phát triển dựa trên kinh nghiệm và thành tựu mạnh mẽ của Panasonic trong lĩnh vực truyền hình cho việc sản xuất chương trình trực tiếp tại chỗ.

 

  • Tối đa 72 đầu vào*2 và 42 đầu ra dễ dàng để sản xuất các chương trình quy mô lớn.
  • Bộ nhớ video 8kênh (hình ảnh tĩnh và clip, mỗi loại 4kênh) hỗ trợ sản xuất nhiều chuong trình khác nhau.
  • Hệ thống tích hợp SSD(bộ nhớ tĩnh) cho tệp video và cấu hình.
  • Tích hợp đồng bộ khung hình, chỉnh màu và độ trễ khung hình trên tất cả các ngõ vào.
  • Hệ thống với thiết kế 9RU trang bị bộ nguồn dự phòng.
  • Bộ nhớ sự kiện, bộ nhớ ghi hình, bộ nhớ macro được trang bị để lưu tiến trình thực hiện các chương trình  tổng hợp.
  • Hỗ trợ định dạng video 4K*1 với 4 x 3G-SDI.
  • MultiViewer 4 kênh tải với 9 kiểu hiển thị.
  • Bộ nền chuyển cảnh với rất nhiều hiệu ứng video.
  • Mỗi thiết lập cho một chương trình sản xuất được lưu trữ trên tệp cấu hình để thuận tiện hơn trong vận hành.
  • Được trang bị rất nhiều Keyer, chẳng hạn như Upstream key, ME row key, Downstream key,..
  • Có thể gán bất kỳ ME nào (từ ME1 đến ME4) vận hành trên mỗi hàng trong bàn điều khiển. Ngoài khả năng vận hành của bàn điều khiển đơn, một hệ thống kết nối nhiều bàn điều khiển để thực hiện sản xuất các chương trình quy mô lớn.



Sản phẩm tương tự


1