Thông số kỹ thuật
Định dạng video:
- (2K) 2K x 1080p 23.98, 24, 25, 29.97, 30, 50, 59.94, 60
- (2K) 2K x 1080PsF* 23.98, 24, 25, 29.97, 30
- (HD) 1080i 50, 59.94, 60
- (HD) 1080p 23.98, 24, 25, 29.97, 30, 50, 59.94, 60
- (HD) 1080PsF* 23.98, 24, 25, 29.97, 30
- (HD) 720p 50, 59.94, 60
- (SD) 625i
- (SD) 525i
Ngõ vào:
3G-SDI with embedded audio, 1 x BNC.
Ngõ ra:
- HDMI với 8 kênh audio nhúng (chọn bằng Mini-Config).
- 8-bit RGB 4:4:4.
- 10-bit YCbCr 4:2:2.
- 12-bit.
Ngõ vào audio:
SDI embedded audio, chọn trong 16 kênh.
Ngõ ra audio:
2 kênh RCA.
Kích thước (D x R x C):
4.6” × 2.4” × 1.0” (117mm × 61mm × 25mm).
Nguồn điện:
5 VDC, 7.5 watts.
Môi trường:
- Nhiệt độ làm việc: 0 - 40 độ C
- Nhiệt độ kho chứa (tắt nguồn): -40 - 60 độ C.
- Độ ẩm lúc làm việc: 10 - 90%.
- Độ cao nơi đặt thiết bị: < 3.000m.