Camera I-Pro WV-S1531LNPJ

Camera I-Pro WV-S1531LNPJ

Liên hệ

Thông tin kỹ thuật

iA (intelligent Auto) H.265 Network Camera

Camera I-Pro WV-S1531LN ghi nhận hình ảnh chất lượng cao tự động điều chỉnh và tối ưu trong điều kiện môi trường khắc
nghiệc và thay đổi liên tục. Intelligent Auto (iA) theo dõi cảnh chuyển động và liên tục điều chỉnh thiết lập camera một cách tự
động trong thời gian thực giảm méo ảnh và mờ ảnh trên những đối tượng di chuyển. Dҏn đầu trong ngành công nghệ giám
sát 144dB dynamic range cân bҕng độ phơi sáng và môi trường ngược sáng. Thêm vào đó, color night vision hiệu quả cao
trong môi trường ánh sáng yếu với góc độ màu và chính xác từ cảm biến i-Pro"s 1/3" sensor, tương đương với hiệu suất của
các biến đắt tiền 1/2" sensor trên thị trường. Thông qua công nghệ H.265 Smart Coding, thông minh làm giảm băng thông
lên tới 95%* so với H.264 giúp thời gian ghi hình lâu hơn và sử dụng ít không gian lưu trữ. Bên cạnh phần cứng chất lượng
cao, camera hỗ trợ đầy đủ mã hóa dữ liệu và tuân thủ tiêu chuẩn FIPS 140-2 Level 1 giữ video của bạn luôn an toàn.
** Giá trị trong Advanced mode và Smart Facial Coding. Tùy thuộc vào khung cảnh.
Chất lượng hình ảnh cực cao ghi nhận hình ảnh trong môi ngay cả trong điều kiện khó khăn

  • Tự động điều chỉnh tốc độ màng trập với những đối tượng di chuyển nhanh
  • Hình ảnh sắc nét và rõ ràng đối với người di chuyển vào ban ngày / ban đêm
  • Hiệu suất cao tái tạo màu thật trong môi trường ánh sáng yếu với độ nhiễu thấp
  • Super Dynamic 144dB cho tình huống đun pha trực tiếp và bóng tối trên đường phố vào ban đêm
  • Bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt: IP66, IK10 và tích hợp thiết bị khử ẩm

Siêu Nén H.265 với chuẩn mã hóa thông minh mới

  • Ghi hình lâu, ít không gian lưu trữ so với nền tảng H.264 về mặt công nghệ
  • Khả năng tự học mới ROI* mã hóa (Auto VIQS) tự động phát hiện các đối tượng chuyển động trong khung hình như phương tiện, con người có chất lượng hình ảnh tốt nhất trong khi vẫn tiết kiệm băng thông của bạn
  • Mới “Smart Facial Coding” giảm thêm nhiều băng thông ID camera ứng dụng chỉ để ghi hình khuôn mặt * Khu vực quan tâm

Siêu bảo mật dữ liệu

  • Mã hóa toàn diện thẻ nhớ SD ghi dữ liệu giúp giữ an toàn dữ liệu
  • Tương thích chuẩn FIPS 140-2 Level 1
  • Mã hóa toàn bộ hệ thống đầu cuối với VMS được hỗ trợ và các thiết bị để bảo vệ khỏi việc rình mò/giả mạo IP và phát hiện sự thay đổi dữ liệu

Tính năng chính

  • Full HD 1080p 60fps
  • iA (intelligent Auto)
  • Extreme Super Dynamic 144dB
  • Color night vision (0.0008 to 0.012 lx)
  • H.265 Smart Coding
  • FIPS 140-2 Level 1 compliant
  • Lớp phủ ClearSight

Ứng dụng:

  • An ninh công cộng (Thành phố/ Trạm thu phí đường cao tốc / Lối ra bãi đỗ xe)
  • Giao thông (Sân Bay/ Tàu hỏa / Tàu điện)
  • Chuỗi bán lẻ / Ngân hàng / Giáo dục / Bệnh viện/ Tòa nhà


Thông tin chi tiết

 

Camera

mage Sensor

Approx. 1/3 type MOS image sensor

Minimum Illumination

Color: 0.012 lx, BW : 0.006 lx
(F1.6, Maximum shutter : Off (1/30s), AGC: 11)
BW : 0 lx
(F1.6, Maximum shutter : Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
Color: 0.0008 lx, BW : 0.0004 lx
(F1.6, Maximum shutter : max. 16/30s, AGC: 11) *1

White Balance

AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)

Shutter Speed

1/30 Fix to 1/10000 Fix
*1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only.
*1/60 Fix is available during 60 fps mode only.

Intelligent Auto

On / Off

Super Dynamic*2

On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31.

Dynamic Range

144 dB (Super Dynamic: On)

Adaptive Black Stretch

The level can be set in the range of 0 to 255.

Back light compensation /
High light compensation

BLC (Back light compensation)/HLC (High light compensation)/Off
(only when Super dynamic and Intelligent Auto: Off)

Fog compensation

On / Off (only when Intelligent auto/auto contrast adjust: Off)

Maximum gain (AGC)

The level can be set in the range of 0 to 11.

Color/BW (ICR)

Off / On (IR Light Off) / On (IR Light On) / Auto1(IR Light Off) / Auto2 (IR Light On) / Auto3 (SCC)

IR LED

High / Middle / Low / Off, Maximum irradiation distance: 40 m {Approx. 131 ft}

Digital Noise Reduction

The level can be set in the range of 0 to 255.

Video Motion Detection (VMD)

On / Off, 4 areas available

Intelligent VMD (i-VMD) *3

Type 4 *optional plug-in software WV-SAE200

Stabilizer*3

On / Off (available only in the 30 fps mode)

Privacy Zone

On / Off (up to 8 zones available)

Image rotation*4

0 ° / 90 ° / 180 ° / 270 °

Camera Title (OSD)

On / Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)

Focus Adjustment

Auto back focus / Manual

Lens

Focal length

2.8 - 10 mm {1/8 inches - 13/32 inches}

Zoom ratio

3.6 x (Motorized zoom / Motorized focus)

Angular Field of View

[16 : 9 mode] Horizontal : 31° (TELE) – 112° (WIDE)
Vertical : 17° (TELE) – 60° (WIDE)
[4 : 3 mode] Horizontal : 26° (TELE) – 91° (WIDE)
Vertical : 19° (TELE) – 67° (WIDE)

Maximum Aperture Ratio

1 : 1.6 (WIDE) – 1 : 3.4 (TELE)

Focusing Range

0.3 m {11-13/16 inches} – ∞

Adjusting
Angle

Ceiling mounting

Horizontal: ±180 ° (PAN rotation part)
Vertical: 0 ° to 100 ° (TILT rotation part)
Yaw: –190 ° to +100 ° (YAW rotation part)

Wall mounting

Horizontal: ±100 ° (TILT rotation part)*
Vertical: ±100 ° (TILT rotation part)*
Yaw: –190 ° to +100 ° (YAW rotation part)
* You can change between horizontal and vertical angels by adjusting the PAN rotation part.

Browser
GUI

Camera Control

Brightness, AUX On / Off

Audio

Mic (Line) Input: On / Off Volume adjustment: Low / Middle / High
Audio Output: On / Off Volume adjustment: Low / Middle / High

GUI /
Setup Menu Language

English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese

Network

Network IF

10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector

Resolution
H.265/ H.264
JPEG (MJPEG)

•2 mega pixel [16 : 9] (30/60 fps)
1,920 x 1,080 / 1,280 x 720 / 640 x 360 / 320 x 180

•3 mega pixel [4 : 3] (30 fps)
2,048 x 1,536*5 / 1,280 x 960 / 800 x 600 / 640 x 480 / 400 x 300 / 320 x 240

H.265/
H.264 *6

Transmission Mode:

Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort

Transmission Type:

Unicast / Multicast

JPEG

Image Quality: 10 steps

Smart Coding

Smart Facial Coding*3: On (Smart Facial Coding*) / On (Auto VIQS) / Off
*Smart Facial Coding is only available with Stream(1).

GOP (Group of pictures): On (Advanced)* / On (Low) / On (Mid) / Off
*On (Advanced) is only available with H.265.

Audio Compression

G.726 (ADPCM): 16 kbps / 32 kbps
G.711 : 64 kbps
AAC-LC*7: 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps

Audio transmission mode

Off / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex) /
Interactive (Full duplex)

Supported Protocol

IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP,
SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP,
SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP,
ARP, IEEE 802.1X, DiffServ

No. of Simultaneous Users

Up to 14 users (Depends on network conditions)

SDXC/SDHC/SD
Memory Card (Option)

H.265 / H.264 recording :
Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC /
Backup upon network failure
JPEG recording :
Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure
Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card :
Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB** model
*SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)

Mobile Terminal Compatibility

iPad, iPhone, AndroidTM mobile terminals

Alarm

Alarm Source

3 terminals input, VMD alarm*8, Command alarm, Audio detection alarm

Alarm Actions

SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification,
HTTP alarm notification Indication on browser, FTP image transfer,
Panasonic alarm protocol output

Input/Output

Monitor Output
(for adjustment)

VBS : 1.0 V [p-p] / 75 Ω, composite, Pin jack
An NTSC or PAL signal can be outputted from camera

Audio input

ø3.5 mm stereo mini jack
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
(Applicable microphone : Plug-in power type)
Supply voltage : 2.5 V ±0.5 V

Audio Output

ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance : Approx. 600 Ω (unbalanced)

External I/O Terminals

ALARM IN1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input),
ALARM IN2(Alarm input 2/ ALARM OUT), ALARM IN3(Alarm input 3/ AUX OUT) (x1 for each)

General

Safety

UL (UL60950-1), CE, IEC60950-1

 

EMC

FCC (Part15 ClassA), EN55032 ClassB, EN55024

 

Power Source and
Power Consumption

DC power supply : DC12 V 750 mA, Approx. 9.0 W
PoE (IEEE802.3af compliant) Device :
DC48 V 195 mA, Approx. 9.4 W (Class 0 device)

 

Ambient Operating
Temperature

IR LED : On -40 °C to +50 °C (-40 °F to 122 °F), IR LED : Off -40 °C to +60 °C (-40 °F to 140 °F)
(Power On range : –30 °C to +60 °C {–22 °F to +140 °F})

 

Ambient Operating Humidity

10 to 100 % (no condensation)

 

Water and Dust Resistance

IP66, IEC60529 measuring standard compatible,
Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant

 

Shock Resistance

IK10 (IEC 62262)

 

Dimensions
* Installing using the base bracket

130 mm (W) x 130 mm (H) x 337 mm (L)
{5-1/8 inches (W) x 5-1/8 inches (H) x 13-9/32 inches (L)}

 

Mass (approx.)

Approx. 1.6 kg {3.53 lbs} When using the adapter box : Approx. 2.1 kg {4.63 lbs}

 

Finish

Main body : Aluminum die cast, Metallic silver
Front cover section clear part : Clear polycarbonate resin (ClearSight coating)




Sản phẩm tương tự


1