- 2 Input/6 Output
- Analog I/O
- Digital I/O
- 24-bit/192kHz Converters
Liên hệ
Cấu hình
Bus / Format: PCI EXPRESS x1 (tương thích x2, x4, x8, x16, x32)
Kích thước: 168 mm x 111 mm x 20 mm
Yêu cầu nguồn nuôi(+3.3V/+12V): 3 A/ 0.4A
Môi trường hoạt động: nhiệt độ/độ ẩm(không ngưng tụ): 0°C/ + 50°C • 5%/90%
Môi trường bảo quản: nhiệt độ / độ ẩm (không ngưng tụ): -5°C/ +70°C • 0%/ 95%
Đầu vào
Đầu vào analog (mono): 2 cân bằng
Mức/trở kháng đầu vào tối đa: +24dBu /> 10kOhms
Đầu vào kỹ thuật số (stereo): 1 AES/ EBU với hw Bộ chuyển đổi tỷ lệ mẫu, 7,5:1 thành 1:8, lên đến 192kHz
Mức vào có thể điều chình:
- tương tự: từ –94.5dB to +15.5 dBÄ
- kỹ thuật số: từ –110 dB to +18 dB
Các đầu vào khác: AES/EBU Sync (tối đa 192 kHz), Word clock (tối đa 96 kHz), LTC, Video
Đồng bộ với AES11
Đầu ra
Đầu ra analog (mono): 12 servo-balanced
Mức đầu ra / trở kháng tối đa: +24 dBu/<100 Ohms
Đầu ra số (stereo): 6 AES/EBU, lên tới 192kHz
Mức ra có thể điều chỉnh:
– analog: from –86 dB to +24 dB
– digital: from –110 dB to +18 d
Đầu ra khác: Word Clock (lên đến 96 kHz)
Kết nối
Internal connectors: Đồng bộ hóa liên bảng
Extrernal connectors:: SCR MDR 68 chân
Phụ kiện đi kèm: Cáp Breakout hoặc 2U 19” box Breakout
Thông số kỹ thuật âm thanh
Tần số lấy mẫu có sẵn: Có thể điều chỉnh từ 22,05 đến 192kHz
Bộ chuyển đổi A/D và D/A: 24 bit
Các định dạng âm thanh được hỗ trợ: PCM (8, 16, 24 bit), Float IEEE754
Hiệu suất âm thanh
Đáp ứng tần số (ghi + phát): 20 Hz, 20 kHz: ± 0,3dB
Độ lệch pha của kênh: 20/20kHz: <0,2°/2°
Dải động (trọng số A):
– analog In: >104 dB
– analog Out: >110 dB
THD + noise 1 kHz at –1 dBfs:
– analog In: <–96 dB
– analog Out: <–96 dB
Crosstalk (Analog in or out):
– 1 kHz at 24 dBu: <–100 dB
– 15 kHz at 24 dBu: <–90 dB